--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take a breather chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spawning-season
:
mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
+
electric outlet
:
Chỗ cắm điện
+
copper sulphate
:
giống copper sulfate
+
croton eluteria
:
(thực vật học)cây ba đậu
+
consulting firm
:
giống consulting company.